Có 2 kết quả:
鉗住 qián zhù ㄑㄧㄢˊ ㄓㄨˋ • 钳住 qián zhù ㄑㄧㄢˊ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clamp down
(2) to suppress
(2) to suppress
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clamp down
(2) to suppress
(2) to suppress
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh